Từ "thương hại" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy lòng thương xót, đồng cảm với người khác vì họ gặp khó khăn, khổ đau hay bất hạnh. Khi chúng ta nói "thương hại," chúng ta không chỉ cảm thấy buồn cho người khác mà còn có ý muốn giúp đỡ hoặc chia sẻ nỗi đau của họ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi thấy em bé không có cha mẹ, tôi rất thương hại em."
Câu nâng cao: "Khi nhìn thấy những người vô gia cư trên đường phố, lòng tôi tràn đầy thương hại và tôi quyết định quyên góp một ít tiền để giúp họ."
Phân biệt với các từ khác:
Thương: Có nghĩa là yêu thương, tình cảm hơn là chỉ cảm thấy tiếc nuối hay thương xót. Ví dụ: "Tôi rất thương mẹ của mình."
Hại: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự tổn thương hay thiệt hại. Ví dụ: "Đừng làm hại người khác."
Từ đồng nghĩa:
Thương xót: Cũng có nghĩa tương tự, cảm thấy đau lòng khi thấy người khác khổ. Ví dụ: "Tôi không thể không thương xót khi nhìn thấy cảnh tượng đó."
Cảm thông: Cảm thấy đồng cảm với nỗi đau của người khác nhưng không mang tính chất thương hại sâu sắc như "thương hại."
Từ gần giống:
Thương yêu: Thể hiện tình cảm yêu thương nhiều hơn là sự đồng cảm hay thương xót.
Đau lòng: Mang tính chất cảm xúc mạnh mẽ khi chứng kiến sự đau khổ của người khác, không nhất thiết phải có ý định giúp đỡ.
Cách sử dụng trong văn cảnh:
"Không cần ai thương hại đến tôi" cho thấy một người không muốn sự thương xót từ người khác, có thể vì họ muốn tự lập hoặc không muốn bị coi là yếu đuối.
"Tôi không muốn sống trong sự thương hại của người khác" thể hiện ý muốn độc lập và không muốn người khác cảm thấy tội nghiệp về mình.